Phiên âm : huǐ bài.
Hán Việt : hủy bại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.破壞、頹敗。漢.王充《論衡.感虛》:「天何不令夏臺羑里關鑰毀敗, 湯文涉出;雨粟陳蔡, 孔子食飽乎?」2.詆毀失敗者。《三國志.卷四四.蜀書.姜維傳》:「凡人之談, 常譽成毀敗, 扶高抑下。」